Đi du lịch Nhật Bản khác với các nước khác là người Nhật rất ngại khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Họ chỉ thích giao tiếp kể cả với khách nước ngoài bằng tiếng Nhật để mang lại cảm giác gần gũi. Vì thế, khi đi du lịch Nhật Bản đôi khi bạn sẽ cảm thấy khó khăn vì khác biệt ngôn ngữ. Do vậy, một việc không thể thiếu trước khi đi du lịch, đó chính là tìm hiểu về ngôn ngữ của người bản địa. Ngoài một vài câu chào hỏi đơn giản thì có những câu giao tiếp bằng tiếng Nhật sau đây có thể giúp ích trong chuyến du lịch đến xứ sở hoa anh đào của bạn đấy!
Chào hỏi /挨拶
Những câu nói thông dụng bằng tiếng Nhật trong chào hỏi
挨拶でよく使われる言葉
Khi đến với một vùng đất xa lạ nào đó thì chào hỏi người bản xứ bằng tiếng địa phương sẽ gây được thiện cảm với họ. Vì vậy du khách cũng nên biết qua vài câu nói để chào, hỏi thăm người dân xứ sở Phù Tang trong chuyến đi du lịch Nhật Bản.
-
Ohayou (おはよう) - Konichiwa (こんにちは) - Konbanwa (こんばんは): Chào buổi sáng - trưa - chiều
“Ohayou” có nghĩa là “Chào buổi sáng”. Câu dạng dài hơn và lịch sự hơn của nó là “Ohayou gozaimasu.” Bạn nhớ phải sử dụng “Ohayou gozaimasu” với những người mà mình không quen hoặc cấp trên nhé.
Theo lẽ thường thì người ta sẽ không sử dụng “Ohayou” sau 11 giờ. Sau giờ đó thì chúng ta nên chào "Konnichiwa.” Nhớ phát âm kéo dài phần cuối ra nhé, “O-ha-yooh”. Còn nếu trong hoàn cảnh lịch sự chỉ nên “yoh”. Một số bạn trẻ đơn giản chỉ nói “O-ha-yo” để chào thông thường với bạn bè. Tùy vào hoàn cảnh mà bạn hãy sử dụng nó thật thông minh.
“Konbanwa” có nghĩa là chào buổi tối. Vì thế nó được sử dụng khi trời bắt đầu tối, khoảng tầm 17 giờ. Nhưng nếu vào mùa hè, 17 giờ vẫn còn sáng thì bạn vẫn có thể chào “Konnichiwa.” Và cũng như “Konnichiwa” thì “Konbanwa” chỉ dùng với những người không quen thân. Tối trời mà vào một nhà hàng yêu thích thì dùng câu chào này nhé, và đừng quên kéo dài nó ra “Kon-ban-waah.”
Không cần biết tiếng Nhật thành thạo bạn vẫn an tâm giao tiếp với những mẫu câu đơn giản (Nguồn: Unsplash)
-
Sayonara (さよなら): Chào tạm biệt
Sayonara hầu như không được sử dụng bởi người bản ngữ Nhật Bản. Bởi lẽ từ này mang ý nghĩa hai người sẽ không gặp lại nhau trong cả một thời gian dài, đôi khi nó cũng tương đương với từ “Vĩnh biệt” trong một vài trường hợp.
-
Mata ne (またね): Hẹn mai gặp lại nha
Chắc hẳn những bạn ở Nhật hoặc từng xem qua các bộ phim Nhật đã quen với câu nói này rồi nhỉ. Đây là dạng chào “Hẹn gặp lại” phổ biến nhất khi nói với bạn bè của mình.
-
Nihongo ga wakarimasen (日本語 が わかりません): Tôi không hiểu tiếng Nhật.
-
Eigo wo hanasemasu ka (英語を話せますか): Bạn có nói được tiếng Anh không?
Những mẫu câu chào hỏi đơn giản ở Nhật (Nguồn: Unsplash)
Nơi ở/ 宿泊施設
Những câu nói thông dụng bằng tiếng Nhật khi hỏi địa điểm
-
Ryokan (旅館) : lữ quán
-
Hoteru (ホテル) : khách sạn bình thường
-
Onsen (温泉) : suối nước nóng
-
Chekku in chekku auto no jikan wa nanji desu ka? (チェックインーチェックアウト時時は何時ですか?): Nhận/ trả phòng trong khung thời gian nào?
-
Toire wa doko desu ka? (トイレはどこですか?): Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
-
Eki wa doko desu ka? (駅はどこですか?): Nhà ga ở đâu vậy?
-
Hidari( 左): bên trái
-
Migi (右): bên phải
-
Massugu (まっすぐ): đi thẳng
-
Koko wa muryo Wi-Fi ga arimasu ka? (ここは無料Wi-Fiがありますか?): Ở đây có Wi-Fi miễn phí không?
Cách hỏi đường đi ở Nhật (Nguồn: Unsplash)
Phương tiện giao thông ・
日本の乗り物について説明致します。
Những câu nói thông dụng bằng tiếng Nhật khi sử dụng phương tiện giao thông
日本で移動するときよく使われる言葉
Hệ thống giao thông của Nhật Bản nổi tiếng tiện lợi và an toàn vào loại bậc nhất thế giới. Nói đến những phương tiện giao thông công cộng ở Nhật Bản, có thể kể đến các loại phương tiện như:
-
Takushi (タクシー): Taxi. Phương tiện này có ở khắp mọi nơi và rất nhiều, đặc biệt thích hợp cho những khách du lịch Nhật Bản tự túc. Tuy nhiên giá cả cũng khá đặt, thường là 500-600 Yên cho 2km đầu tiên, 30 Yên cho 100m sau đó. Taxi ở Nhật rất dễ nhận biết, nhưng cần lưu ý việc đóng hay mở cửa được điều khiển bởi tài xế do vấn đề an toàn hành khách không nên tự động đóng mở cửa. Đừng để taxi đợi khi đi mua sắm vì bị tính phí.
-
Basu (バス): Xe bus. Xe bus cũng được sử dụng rất nhiều. Người sử dụng phương tiện này nhiều nhất là dân địa phương, những người mà nhà ở xa các trạm xe điện ngầm. Đối với khách du lịch, các tuyến xe bus tương đối khó sử dụng.
-
Baiku (バイク): Xe mô tô
-
Kuruma (車): Xe ô tô
-
Shinkansen (新幹線): Tàu điện cao tốc. Đây là loại tàu nhanh nhất thế giới, có mặt ở tất cả các thành phố lớn của Nhật. Tuy nhiên giá cả khá đắt.
-
Chikatetsu (地下鉄): Tàu điện ngầm. Đây là loại phương tiện chủ yếu của xứ sở Hoa Anh Đào. Tuy nhiên, để có thể sử dụng loại phương tiện này, bạn phải chịu khó xem bản chỉ dẫn. Nếu không biết tiếng Nhật, bạn sẽ rất dễ bị lạc do tầng ngầm ở nhà ga rất rộng lớn, các đường tàu chằng chịt như mê cung, bản chỉ dẫn thì có rất nhiều nhưng hầu hết bằng tiếng Nhật, tuy nhân viên nhà ga rất nhiệt tình nhưng rất ít người có thể giao tiếp bằng tiếng Anh.
Phương tiện di chuyển tại Nhật (Nguồn: Unsplash)
Dưới đây là một số câu giao tiếp bằng tiếng Nhật tiện dụng bạn có thể sử dụng khi bị lạc đường hoặc khi cần hỏi ở các ga tàu điện của Nhật.
-
[chiketto uriba wa doko desu ka] チケット売り場はどこですか?: Quầy bán vé ở đâu?
-
[◯◯ ikino chiketto o kudasai] 行きのチケットをください: Hãy thêm địa điểm muốn đến vào ◯◯ để truyền đạt về nơi mình muốn đến.
Ví dụ: 東京行きのチケットをください。[to:kyo:ikino chiketto o kudasai]: (Hãy cho tôi vé đi Tokyo)
-
[◯◯ ekiniwa itsu tsukimasu]: Đây là cụm từ dùng để hỏi xem khi nào sẽ đến ga muốn đến. Trên tàu nhiều khi sẽ không có nhân viên nhà ga, vì vậy các bạn nên hỏi các hành khách xung quanh.
Ví dụ: 浅草駅には、いつ着きますか?[asakusa eki wa itsu tsukimaska]: (Khi nào sẽ đến ga Asakusa?
-
[◯◯guchi(kaisatsu)wa dochira deska]: Điều bạn cần chú ý sau khi xuống tàu tại ga muốn đến đó là cửa ra hoặc cửa soát vé, hãy thử sử dụng cụm từ này. Các bạn chỉ cần thêm cửa ra hoặc cửa soát vé muốn đến vào ◯◯ là được.
Ví dụ: 東口はどちらですか?[higashiguchi wa dochira desu ka]: (Cửa Đông ở đâu?)
-
Higashiguchi (東口): Cửa Đông
-
Nishiguchi (西口): Cửa Tây
-
Kitaguchi (北口): Cửa Bắc
-
Minamiguchi (南口): Cửa Nam
Nhà hàng/ レストラン (Resutoran)
Những câu nói thông dụng bằng tiếng Nhật trong nhà hàng
Ở Nhật Bản cũng có những nhà hàng trên thực đơn có ghi bằng tiếng Anh. Nhưng nếu biết vài câu nói thông dụng bằng tiếng Nhật khi gọi món ở nhà hàng sẽ làm cho bữa ăn của bạn trở nên thú vị hơn đấy!
-
Menyuu (メーニュー) : thực đơn
-
Butaniku (豚肉) : thịt heo
-
Gyuniku (牛肉) : thịt bò
-
Yakiniku (焼き肉) : thịt nướng
-
Sarada (サラダ) : salad
-
Sakana (魚) : cá
-
Tamago (卵) : trứng
-
Yasai (野菜) : rau
-
Gohan (ご飯) : cơm
-
Wasabi (わさび)
-
Sushi vs sashimi (すし, さしみ)
-
Udon (うどん)
-
Ramen (ラーメン)
-
Wain ( ワイン) : rượu vang
-
Mizu (水) : nước
-
Ocha (お茶): trà
-
Matcha (抹茶) : trà xanh
-
Kohi (コーヒー): cà phê
-
Biru ( ビール) : bia
Những câu giao tiếp giúp bạn gọi món ăn dễ dàng (Nguồn: Unsplash)
-
Menyu wo misete kudasai? (メニューを見せてください。): Cho tôi xem thực đơn được không?
-
Chumon onegaishimasu ( 注文お願いします ): Cho tôi gọi món
-
Osusume ryori ga arimasu ka? (おすすめ料理がありますか?): Nhà hàng có món đặc biệt không?
-
Kaisen wo taberarenai ( 海鮮を食べられない) : Không ăn được hải sản
-
Bejitarian ryori wa arimasu ka (ベジタリアン料理はありますか): Có món chay tại nhà hàng không?
-
Okaikei onegaishimasu (お会計お願いします。): Cho chúng tôi hóa đơn nhé.
-
Kurejitto kado wo tsukaimasu ka? (クレジットカードを使いますか?) Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
-
Totemo oishii desu! Arigato Gozaimasu! (とてもおいしいです!ありがとうございます!): Món ăn rất ngon! Cảm ơn nha!
Các hàng quán tại Nhật (Nguồn: Unsplash)
Shopping/ ショッピング (Shoppingu)
Những câu nói thông dụng bằng tiếng Nhật khi mua sắm
Mua sắm cũng là một trong các điểm thu hút khi du lịch Nhật Bản bởi quốc gia này nổi tiếng là có nhiều mặt hàng chất lượng, như là hàng điện tử, thực phẩm,…Và có một số câu giao tiếp bằng tiếng Nhật giúp ích cho bạn khi đi shopping ở những trung tâm thương mại hoặc là trong các khu chợ địa phương.
-
Genkin (現金): tiền mặt
-
Kurejitto kado wo tsukaimasu ka? (クレジットカードを使いますか?) Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
-
Okane wo ryogae shitaidesu (お金を両替したいです) : Tôi muốn đổi tiền.
-
Kore wo kudasai ( これをください): Cho tôi món đồ đó.
-
Kore wa ikura desu ka? (これはいくらですか?): Món đồ này bao nhiêu tiền?
-
Mo chotto chisai mono ga arimasu ka (もうちょっと大さいものがありますか): Tôi muốn mua cái nhỏ hơn.
Các địa điểm mua sắm phổ biến bạn có thể ghé đến khi du lịch Nhật Bản như:
-
Akihabara (秋葉原) + Harajuku (原宿) (Tokyo): nơi bạn có thể mua những món hàng điện tử
-
Shinjuku (新宿駅) + Ginza (Tokyo): khu mua sắm sầm uất
-
Dotonbori (道頓堀) (Osaka): đại lộ mua sắm Osaka
-
Shinsaibashi (心斎橋筋) (Osaka)
-
Donkihote (ドン・キホーテ): mỹ phẩm mua ở đâu là rẻ nhất
-
Drugstore (Doraggu Toa): mua thuốc, mỹ phẩm thực phẩm chức năng trong nhà thuốc là rẻ nhất
→ Doraggusutoa wa dokodesu ka? (ドラッグストアはどこですか?): Nhà thuốc ở đâu thế?
-
Konbini (コンビニ): cửa hàng tiện lợi (mua đồ ăn uống thôi, giá cao)
+ Se7en Eleven
+ FamilyMart
+ Ministop
+ Lawson
Shopping thỏa thích tại Nhật (Nguồn: Unsplash)
Một số lưu ý khi mua sắm ở Nhật Bản bạn nên biết:
- Các cửa hàng ở Nhật đóng cửa khá sớm, nên bạn tranh thủ sắp xếp thời gian shopping nhé. Bạn có thể mua sắm ở các trung tâm mua sắm như Aeon, Uniqlo, H&M, Gucci, Chanel,...
- Bên cạnh đó, ở Nhật Bản khác với ở Việt Nam ở chỗ, khách hàng thường mua theo đúng giá, không bao giờ mặc cả. Bởi đơn giản cửa hàng cũng không “chém” lên quá nhiều. Ở các cửa hàng bán lẻ, tất cả hàng hóa đều có ghi giá cả rồi. Vì vậy, bạn có thể dễ quan sát và cân nhắc trước khi mua.
- Hầu hết các điểm mua sắm ở Nhật Bản hầu như không quẹt thẻ được, chỉ những khu mua sắm lớn mới có thể sử dụng thẻ. Tại Nhật chỉ sử dụng duy nhất tiền Yên. Bạn có thể đổi tiền ở những khu lớn như sân bay, siêu thị, khách sạn,... và không thể vào ngân hàng đổi. Tuy nhiên, thủ tục đổi tiền USD sang tiền Yên Nhật ở các khách sạn lớn hoặc các sân bay quốc tế khá phức tạp và chờ rất lâu. Vì vậy, việc đổi tiền không tương đối “vất vả”. Thẻ tín dụng của mình có thể rút tiền bên Nhật được nhưng số tiền có hạn. ATM trong các cửa hàng tiện lợi nhưng toàn kanji rất khó đọc, đặc biệt là với những bạn không rành tiếng Nhật. Vì vậy, cách tốt nhất là bạn nên đổi tiền mặt nhiều trước khi du lịch Nhật Bản nhé.
Các bạn thấy thế nào? Hãy thử sử dụng một vài câu câu giao tiếp bằng tiếng Nhật thông dụng có thể giúp ích trong chuyến du lịch đến xứ sở hoa anh đào của bạn thêm thú vị đấy.